Kết quả bước đầu xử trí biến chứng đường mật sau ghép gan qua nội soi: Khó khăn và kinh nghiệm
DOI:
https://doi.org/10.63583/1wyzrv21Từ khóa:
Nội soi mật tụy ngược dòng, biến chứng đường mật sau ghép ganTóm tắt
Đặt vấn đề: Ghép gan đã trở thành một can thiệp cứu cánh cho những bệnh nhân mắc bệnh gan mạn tính giai đoạn cuối và suy gan cấp tính. Tuy vậy, các biến chứng sau phẫu thuật có thể làm giảm thời gian sống của bệnh nhân ghép gan. Ngay cả sau những tiến bộ trong chăm sóc bệnh nhân và kỹ thuật phẫu thuật trong nhiều thập kỷ qua, biến chứng đường mật vẫn là biến chứng kỹ thuật hậu phẫu hay gặp nhất, bao gồm: hẹp đường mật, rò mật, sỏi mật, rối loạn chức năng cơ Oddi. Tỷ lệ ước tính của các biến chứng này dao động từ 10% đến 25% trong các báo cáo khác nhau. Đa số các bệnh nhân này đều được điều trị qua nội soi. Tuy nhiên, can thiệp nội soi ở những bệnh nhân này còn gặp nhiều khó khăn do những bất thường về giải phẫu khiến thời gian can thiệp kéo dài, làm tăng nguy cơ tai biến của thủ thuật. Mục tiêu: Trình bày những khó khăn này và các biện pháp khắc phục dựa trên những kinh nghiệm bước đầu tại trung tâm của chúng tôi. Kết quả và bàn luận: Trong vòng 3 năm từ 2019 đến 2022, có 28 trong số 110 bệnh nhân ghép gan từ người cho sống gặp các biến chứng liên quan đến đường mật. Trong đó, 25 bệnh nhân được can thiệp qua nội soi với tỷ lệ thành công kỹ thuật là 96%, tỷ lệ biến chứng sau can thiệp là 20,8%, không có trường hợp nào tử vong. Trong các biến chứng, hẹp đường mật là phổ biến nhất, chiếm 84%. Chiến lược điều trị là can thiệp ERCP nong kết hợp đặt stent đường mật, lập lại can thiệp mỗi 3 tháng. Số lượng stent đặt ở lần can thiệp sau thường nhiều hơn lần trước. Stent nhựa được lựa chọn nhiều hơn stent kim loại (18 so với 6), bệnh nhân được can thiệp nhiều nhất là 5 lần (1 bệnh nhân), số lượng stent đặt nhiều nhất trong một lần can thiệp là 4 (4 bệnh nhân). Những khó khăn thường gặp: Đặt máy nội soi khó Thông nhu thuận khó Đưa guidewire qua chỗ hẹp khó Đặt stent khó Rút stent khó Chúng tôi chia sẻ một vài giải pháp để khắc phục những khó khăn đó nhằm nâng cao tỷ lệ can thiệp thành công và giảm tỷ lệ tai biến, biến chứng sau can thiệp. Kết luận: Xử trí qua nội soi đối với bệnh nhân mắc biến chứng đường mật sau ghép gan nên được ưu tiên hơn do tính toàn diện, hiệu quả và an toàn của nó.
Tài liệu tham khảo
1. Thuluvath PJ, Atassi T, Lee J. An endoscopic approach to biliary complications following orthotopic liver transplantation. Liver International, 2003; 23:156.
2. Seehofer D, Eurich D, Veltzke-Schlieker W, Neuhaus P. Biliary complications after liver transplantation: old problems and new challenges. American Journal of Transplantation, 2013; 13:253.
3. Tabibian JH, Asham EH, Han S, et al. Endoscopic treatment of post-orthotopic liver transplantation anastomotic biliary strictures with maximal stent therapy (with video). Gastrointestinal Endoscopy, 2010; 71:505.
4. Rerknimitr R, Sherman S, Fogel EL, et al. Biliary tract complications after orthotopic liver transplantation with choledochocholedochostomy anastomosis: endoscopic findings and results of therapy. Gastrointestinal Endoscopy, 2002; 55:224.
5. Verdonk RC, Buis CI, van der Jagt EJ, et al. Non-anastomotic biliary strictures after liver transplantation, part 2: Management, outcome, and risk factors for disease progression. Liver Transplantation, 2007; 13:725.
6. Sendino O, Fernández-Simon A, Law R, et al. Endoscopic management of bile leaks after liver transplantation: An analysis of two high-volume transplant centers. United European Gastroenterology Journal, 2018; 6:89.






