Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và mối liên quan giữa tình trạng nhiễm một số chủng vi khuẩn đường tiêu hóa với ung thư đại trực tràng
DOI:
https://doi.org/10.63583/tqk4t923Từ khóa:
Ung thư đại trực tràng, polyp, F. nucleatum, B. fragilisTóm tắt
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và đánh giá mối liên quan giữa tình trạng nhiễm một số chủng vi khuẩn đường tiêu hoá với ung thư đại trực tràng. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang, so sánh có nhóm chứng, lấy mẫu thuận tiện trên 190 bệnh nhân có chẩn đoán ung thư đại trực tràng từ tháng 01/2022 đến tháng 12/2024. Kết quả: Trong 190 bệnh nhân bị ung thư đại trực tràng, nam chiếm tỷ lệ 56,84% cao hơn nữ 43,16%. Tuổi trung bình là 62,8 ± 10,7 tuổi (27 - 86), chủ yếu trên 60 tuổi (66,33%). Ung thư đại tràng trái chiếm tỷ lệ cao nhất (37,4%), tiếp đến ung thư đại tràng phải (35,3%) và ung thư trực tràng (27,3%), chủ yếu là ung thư biểu mô tuyến biệt hóa vừa (85,8%). Phần lớn bệnh nhân ung thư giai đoạn II và III (40,0% và 36,3%). Trong cả 2 nhóm polyp và UTĐTT có nồng độ CEA < 5 ng/ml (chiếm tỷ lệ tương ứng là 88,4% và 61,6%). Tỷ lệ nhiễm F. nucleatum và B. fragilis tại mẫu mô ung thư đại trực tràng ở nhóm ung thư cao hơn 2 lần so với nhóm polyp (p< 0,001). Cả F. nucleatum và B. Fragilis đều là các yếu tố nguy cơ độc lập có ý nghĩa thống kê đối với ung thư đại trực tràng (p<0,05). Kết luận: Phát hiện tình trạng nhiễm F. nucleatum và B. fragilis tại mẫu mô đại trực tràng trong quá trình nội soi sinh thiết như là một dấu ấn sinh học có thể gợi ý nguy cơ ung thư đại trực tràng.
Tài liệu tham khảo
1. Morgan E., Arnold M., Gini A. et al (2023). Global burden of colorectal cancer in 2020 and 2040: incidence and mortality estimates from GLOBOCAN. Gut, 72(2), 338-344.
2. Alzahrani S.M., Al Doghaither H.A., and Al-Ghafari A.B. (2021). General insight into cancer: An overview of colorectal cancer (Review). Mol Clin Oncol, 15(6), 271.
3. Burnett-Hartman A.N., Newcomb P.A., and Potter J.D. (2008). Infectious agents and colorectal cancer: A review of Helicobacter pylori, Streptococcus bovis, JC virus, and human papillomavirus. Cancer Epidemiol Biomarkers Prev, 17(11), 2970-2979.
4. Crosbie A.B., Roche L.M., Johnson L.M. et al (2018). Trends in colorectal cancer incidence among younger adults Disparities by age, sex, race, ethnicity, and subsite. Cancer Medicine, 7(8), 4077.
5. Amersi F., Agustin M., and Ko C.Y. (2005). Colorectal Cancer: Epidemiology, Risk Factors, and Health Services. Clin Colon Rectal Surg, 18(3), 133-140.
6. Flanagan L., Schmid J., Ebert M. et al (2014). Fusobacterium nucleatum associates with stages of colorectal neoplasia development, colorectal cancer and disease outcome. Eur J Clin Microbiol Infect Dis, 33(8), 1381-1390.
7. Ito M., Kanno S., Nosho K. et al (2015). Association of Fusobacterium nucleatum with clinical and molecular features in colorectal serrated pathway: F. Nucleatum and molecular features of serrated lesions. Int J Cancer, 137(6), 1258-1268.
8. Haghi F., Goli E., Mirzaei B. et al (2019). The association between fecal enterotoxigenic B. fragilis with colorectal cancer. BMC Cancer, 19(1), 879.






